Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu tạo


former; structurer; charpenter
Cấu tạo một từ
former un mot
Cấu tạo một bộ máy hành chánh
structurer une administration
Cấu tạo một bài diễn văn
charpenter un discours
constitution; contexture; facture
Cấu tạo địa chất
constitution géologique
Cấu tạo thực vật
constitution des végétaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.