|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu tạo
| former; structurer; charpenter | | | Cấu tạo một từ | | former un mot | | | Cấu tạo một bộ máy hành chánh | | structurer une administration | | | Cấu tạo một bài diễn văn | | charpenter un discours | | | constitution; contexture; facture | | | Cấu tạo địa chất | | constitution géologique | | | Cấu tạo thực vật | | constitution des végétaux |
|
|
|
|